Characters remaining: 500/500
Translation

du đãng

Academic
Friendly

Từ "du đãng" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những người sống phóng túng, lêu lổng, không chịu làm việc, thường xuyên đi chơi không mục đích rõ ràng. Từ này có thể hiểu sự kết hợp giữa "du" (đi chơi) "đãng" (phóng túng, không quy tắc).

Định nghĩa:
  • Du đãng (danh từ): những người hay đi chơi, không công việc ổn định, sống không trách nhiệm, thường dành thời gian cho các hoạt động vui chơi, giải trí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong phố nhiều kẻ du đãng, họ không công việc cả."
  2. Câu nâng cao: "Chính quyền địa phương đã nhiều biện pháp để hạn chế tình trạng du đãng, nhằm tạo ra một môi trường sống tốt hơn cho cộng đồng."
Biến thể của từ:
  • Du đãng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ để chỉ những người không công việc còn có thể ám chỉ những người lối sống không lành mạnh, thường xuyên tham gia vào các hoạt động tiêu cực như rượu chè, cờ bạc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lêu lổng: Cũng chỉ những người không chịu lao động, thích đi chơi, không trách nhiệm.
  • Lang thang: Có thể chỉ những người đi lang thang không mục đích, nhưng không nhất thiết phải chỉ về việc không làm việc.
Từ liên quan:
  • Phóng túng: một tính từ, miêu tả trạng thái sống không quy tắc, tự do, không bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội.
  • Nhàn rỗi: Từ này chỉ trạng thái không việc làm, thường không mang tính tiêu cực như "du đãng".
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "du đãng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, thường mang ý nghĩa tiêu cực có thể được dùng để chỉ những người sống không trách nhiệm với cuộc sống của mình.
  1. dt. (H. du: đi chơi; đãng: phóng túng) Kẻ lêu lổng chơi bời, không chịu lao động: Bắt những kẻ du đãng đi cải tạo.

Comments and discussion on the word "du đãng"